ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA MÔI TRƯỜNG Số: 117 /KMT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC ———— |
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 02 năm 2023
THÔNG BÁO
(V/v: Danh sách sinh viên Khóa 2019 thực hiện đề tài tốt nghiệp (dự kiến))
Dựa trên kết quả học tập của sinh viên, Khoa Môi trường thông báo điều kiện sinh viên khóa 2019 thực hiện khóa luận, seminar tốt nghiệp trong học kỳ II năm học 2022-2023 như sau:
I. Sinh viên thực hiện khóa luận (10TC)
- Sinh viên phải tích lũy đủ 134 – 136 tín chỉ, từ các môn như sau:
+ Các môn thuộc khối kiến thức đại cương, cơ sở ngành và chuyên ngành: từ 123-125 tín chỉ (tùy chuyên ngành)
+ Các môn thuộc nhóm GDQP, GDTC, tin học cơ sở: tổng cộng 23 tín chỉ.
+ Đối với khóa 2019 vào HK2/NH 2022-2023, nhà trường có thực hiện chính sách giảm điều kiện ngoại ngữ trong học kỳ, do đó, sinh viên có thể không cần hoàn thành đủ 12 tín chỉ (4 môn Anh văn).
- Điểm trung bình tích lũy ≥ 6.69.
- Sinh viên thực hiện Khóa luận sẽ được Khoa đăng ký môn học Khóa luận tốt nghiệp, và làm theo các hướng dẫn thực hiện đề tài từ phía Bộ môn quản lý chuyên ngành.
II. Sinh viên thực hiện Seminar tốt nghiệp (6TC) và học 2 học phần bổ sung (tổng cộng 4TC)
- Sinh viên nợ tối đa 6 tín chỉ (2 môn).
- Sinh viên thực hiện Seminar tốt nghiệp sẽ được Khoa đăng ký môn học Seminar tốt nghiệp, và làm theo các hướng dẫn thực hiện đề tài từ phía Bộ môn quản lý chuyên ngành.
- Sinh viên tự đăng ký/điều chỉnh các học phần bổ sung (tổng cộng 4TC) trên portal (24-26/02/2023). Yêu cầu về điều kiện của các môn học bổ sung theo từng chuyên ngành trong Chương trình đào tạo Khóa 2019 đã được công bố trên website khoa.
III. Sinh viên chưa đủ điều kiện thực hiện đề tài:
- Sinh viên chưa tích lũy đủ tín chỉ hoặc nợ từ 7 tín chỉ (3 môn).
- Sinh viên có thể học trước các học phần bổ sung, tuy nhiên, cần ưu tiên hoàn thành các môn học còn nợ.
Lưu ý chung:
- Sinh viên chưa có tên hoặc có nguyện vọng khác với kết quả công bố thì thực hiện việc đăng ký xét lại tại đường link sau đây: https://forms.gle/uVgwankmwyDyDxBk7
- Thời gian đăng ký: từ ngày 11/2 đến 17g00 ngày thứ Hai 13/2/2023.
TP. HCM, ngày 10 tháng 02 năm 2023
Trưởng Khoa
(đã ký)
Đào Nguyên Khôi
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN
(Đính kèm Thông báo 117/KMT ngày 10/02/2023 của Khoa Môi Trường)
- NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG
- Chuyên ngành Khoa học Môi trường
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19170003 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | Khóa luận |
2 | 19170024 | Huỳnh Thị Yên | Chinh | Khóa luận |
3 | 19170102 | Châu Đinh Nhật | Thy | Khóa luận |
4 | 19170115 | Kiều Ngọc Thuỷ | Vy | Khóa luận |
5 | 19170118 | Thái Trần Trung | Nguyên | Khóa luận |
6 | 19170127 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Khóa luận |
7 | 19170160 | Phạm Thị Ngọc | Hưởng | Khóa luận |
8 | 19170170 | Huỳnh Thị Thiên | Kim | Khóa luận |
9 | 19170223 | Ngô Hồng | Thượng | Khóa luận |
10 | 19170029 | Hoàng Huy | Đông | Seminar tốt nghiệp |
11 | 19170134 | Huỳnh Thị Anh | Đào | Seminar tốt nghiệp |
12 | 19170138 | Huỳnh Minh | Đức | Seminar tốt nghiệp |
13 | 19170148 | Trần Thị Ngọc | Hải | Seminar tốt nghiệp |
14 | 19170201 | Võ Thị Kim | Nhung | Seminar tốt nghiệp |
15 | 19170211 | Nguyễn Thị Hồng | Qui | Seminar tốt nghiệp |
16 | 19170237 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Seminar tốt nghiệp |
17 | 19170050 | Đỗ Duy Anh | Kiệt | Chưa được thực hiện do <134tc |
18 | 19170199 | Trần Hoài | Như | Chưa được thực hiện do <134tc |
19 | 19170174 | Trần Văn | Lập | Chưa được thực hiện do <134tc |
20 | 19170235 | Lê Hoàng | Tuấn | Chưa được thực hiện do <134tc |
21 | 19170239 | Quang Kim | Vy | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 21 sinh viên trong danh sách)
- Chuyên ngành Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19170126 | Nguyễn Đặng Phương | Anh | Khóa luận |
2 | 19170142 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | Khóa luận |
3 | 19170224 | Lý Mỹ | Thúy | Khóa luận |
4 | 19170017 | Phòng Nguyễn Vân | Anh | Seminar tốt nghiệp |
5 | 19170084 | Đỗ Ô Trần | Phượng | Seminar tốt nghiệp |
6 | 19170193 | Phạm Thành | Nhơn | Seminar tốt nghiệp |
7 | 19170222 | Võ Thị Cẩm | Thu | Seminar tốt nghiệp |
8 | 19170225 | Lê Thị Hạnh | Tiên | Seminar tốt nghiệp |
9 | 19170036 | Phương Hoàng Ngân | Giang | Chưa được thực hiện do <134tc |
10 | 19170144 | Nguyễn Cao Kiều | Giang | Chưa được thực hiện do <134tc |
11 | 19170147 | Ngô Nam | Hải | Chưa được thực hiện do <134tc |
12 | 19170149 | Cao Lê Hoài Ngọc | Hân | Chưa được thực hiện do <134tc |
13 | 19170162 | Bùi Thị Thu | Huyền | Chưa được thực hiện do <134tc |
14 | 19170184 | Nguyễn Thị Thảo | Nga | Chưa được thực hiện do <134tc |
15 | 19170194 | Chế Thị Quỳnh | Như | Chưa được thực hiện do <134tc |
16 | 19170200 | Nguyễn Hồng | Nhung | Chưa được thực hiện do <134tc |
17 | 19170221 | Nguyễn Thị Mỹ | Tho | Chưa được thực hiện do <134tc |
18 | 19170805 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Chưa được thực hiện do <134tc |
19 | 19170807 | Lê Duy | Khoa | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 19 sinh viên trong danh sách)
- Chuyên ngành Môi trường và Tài nguyên Biển
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19170079 | Đỗ Minh | Nhựt | Seminar tốt nghiệp |
2 | 19170190 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | Seminar tốt nghiệp |
3 | 19170195 | Đặng Ngọc Quỳnh | Như | Seminar tốt nghiệp |
4 | 19170202 | Lê Văn | Ni | Seminar tốt nghiệp |
5 | 19170212 | Nguyễn Thanh | Tâm | Seminar tốt nghiệp |
6 | 19170218 | Phạm Thị Phương | Thảo | Seminar tốt nghiệp |
7 | 19170136 | Đoàn Thị Mỹ | Diễm | Chưa được thực hiện do <134tc |
8 | 19170145 | Hồ Ngọc | Giàu | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
9 | 19170146 | Nguyễn Thị Triệu | Giàu | Chưa được thực hiện do <134tc |
10 | 19170153 | Đặng Nguyễn Xuân | Hiền | Chưa được thực hiện do <134tc |
11 | 19170157 | Đỗ | Hùng | Chưa được thực hiện do <134tc |
12 | 19170175 | Nguyễn Hoài | Linh | Chưa được thực hiện do <134tc |
13 | 19170178 | Châu Phạm Phương | Mai | Chưa được thực hiện do <134tc |
14 | 19170196 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | Chưa được thực hiện do <134tc |
15 | 19170209 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 15 sinh viên trong danh sách)
- Chuyên ngành Quản lý Môi trường
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19170008 | Nguyễn Trúc | Quân | Khóa luận |
2 | 19170009 | Nguyễn Thị Kim | Tỏa | Khóa luận |
3 | 19170023 | Nguyễn Lâm Hồng | Châu | Khóa luận |
4 | 19170067 | Nguyễn Bích | Ngọc | Khóa luận |
5 | 19170120 | Nguyễn Trần | An | Khóa luận |
6 | 19170132 | Huỳnh Thị Kiều | Chinh | Khóa luận |
7 | 19170172 | Nguyễn Mai Ngọc | Lan | Khóa luận |
8 | 19170173 | Nguyễn Tấn | Lập | Khóa luận |
9 | 19170204 | Võ Trần Tấn | Phát | Khóa luận |
10 | 19170216 | Đỗ Phương | Thảo | Khóa luận |
11 | 19170228 | Phạm Thế | Trân | Khóa luận |
12 | 19170230 | Trần Thị Thùy | Trang | Khóa luận |
13 | 19170030 | Võ Hồ Thiện | Đức | Seminar tốt nghiệp |
14 | 19170119 | Lê Thị Ngọc | An | Seminar tốt nghiệp |
15 | 19170198 | Nguyễn Thị | Như | Seminar tốt nghiệp |
16 | 19170214 | Phạm Duy | Tân | Seminar tốt nghiệp |
17 | 18170076 | Nguyễn Văn Bảo | Ngọc | Chưa được thực hiện do <134tc |
18 | 19170034 | Hà Thị Mỹ | Duyên | Chưa được thực hiện do <134tc |
19 | 19170038 | Đặng Lê Thu | Hà | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
20 | 19170043 | Đặng Diều | Hưng | Chưa được thực hiện do <134tc |
21 | 19170055 | Nguyễn Thanh Ánh | Linh | Chưa được thực hiện do <134tc |
22 | 19170171 | Hồ Nguyễn Hồng | Lam | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
23 | 19170181 | Nguyễn Hoàng | Nam | Chưa được thực hiện do <134tc |
24 | 19170185 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Chưa được thực hiện do <134tc |
25 | 19170210 | Nguyễn Đăng | Quang | Chưa được thực hiện do <134tc |
26 | 19170802 | Võ Thị Ngọc | Nhi | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 26 sinh viên trong danh sách)
- Chuyên ngành Tin học Môi trường
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19170042 | Phan Hiểu | Hợp | Khóa luận |
2 | 19170130 | Nguyễn Quốc | Bảo | Khóa luận |
3 | 19170135 | Su Mỹ | Di | Khóa luận |
4 | 18170032 | Nguyễn Thị Mai | Chi | Seminar tốt nghiệp |
5 | 19170129 | Lê Đoàn Hoài | Bảo | Seminar tốt nghiệp |
6 | 19170139 | Nguyễn Nhật | Dương | Seminar tốt nghiệp |
7 | 19170163 | Nguyễn Thị | Huyền | Seminar tốt nghiệp |
8 | 19170213 | Trần Vũ Nhất | Tâm | Seminar tốt nghiệp |
9 | 19170219 | Nguyễn Thị | Thi | Seminar tốt nghiệp |
10 | 19170156 | Võ Huy | Hoàng | Chưa được thực hiện do <134tc |
11 | 19170191 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Chưa được thực hiện do <134tc |
12 | 19170192 | Nguyễn Phú Phan | Nguyên | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
13 | 19170206 | Nguyễn Xuân | Phúc | Chưa được thực hiện do <134tc |
14 | 19170234 | Vũ Huỳnh Xuân | Trường | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 14 sinh viên trong danh sách)
- NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
- Chuyên ngành Công nghệ Môi trường Không khí và Chất thải rắn
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19220001 | Nguyễn Gia | Luật | Khóa luận |
2 | 19220096 | Bùi Văn | Đạt | Khóa luận |
3 | 19220109 | Lê Quốc | Hậu | Khóa luận |
4 | 19220128 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Khóa luận |
5 | 19220157 | Trịnh Đan | Phương | Khóa luận |
6 | 19220180 | Nguyễn Thị | Thúy | Khóa luận |
7 | 19220196 | Nguyễn Quốc | Vũ | Khóa luận |
8 | 19220048 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Seminar tốt nghiệp |
9 | 19220108 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Seminar tốt nghiệp |
10 | 19220117 | Đỗ Thị Mai | Hương | Seminar tốt nghiệp |
11 | 19220120 | Nguyễn Lý Gia | Huy | Seminar tốt nghiệp |
12 | 19220124 | Trần Vũ | Kiệt | Seminar tốt nghiệp |
13 | 19220134 | Nguyễn Thị Cẩm | Nga | Seminar tốt nghiệp |
14 | 19220153 | Phạm Ngọc | Phát | Seminar tốt nghiệp |
15 | 19220162 | Nguyễn Thanh | Sơn | Seminar tốt nghiệp |
16 | 19220173 | Nguyễn Hoàng | Thơ | Seminar tốt nghiệp |
17 | 19220184 | Đỗ Minh | Trang | Seminar tốt nghiệp |
18 | 19220185 | Tạ Bảo | Trinh | Seminar tốt nghiệp |
19 | 19220187 | Trần Ngọc | Trọng | Seminar tốt nghiệp |
20 | 19220190 | Nguyễn Thái Kiết | Tường | Seminar tốt nghiệp |
21 | 18220117 | Nguyễn Thanh | Trúc | Chưa được thực hiện do <134tc |
22 | 19220013 | Đặng Nguyễn Minh | Chiến | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
23 | 19220074 | Đặng Thị Thùy | Trang | Chưa được thực hiện do <134tc |
24 | 19220087 | Lương Ngọc Quỳnh | Anh | Chưa được thực hiện do <134tc |
25 | 19220093 | Triệu Kiều | Đan | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
26 | 19220101 | Lương Bình | Dương | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
27 | 19220111 | Bùi Thị Dạ | Hoàn | Chưa được thực hiện do <134tc |
28 | 19220113 | Nguyễn Phi | Hùng | Chưa được thực hiện do <134tc |
29 | 19220126 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Chưa được thực hiện do <134tc |
30 | 19220136 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Chưa được thực hiện do <134tc |
31 | 19220140 | Nguyễn Trần Kim | Ngọc | Chưa được thực hiện do <134tc |
32 | 19220149 | Nguyễn Tuyết | Như | Chưa được thực hiện do <134tc |
33 | 19220152 | Trương Quang | Nhựt | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
34 | 19220159 | Nguyễn Thị Yến | Quyên | Chưa được thực hiện do <134tc |
35 | 19220160 | Trần Tiểu | Quyên | Chưa được thực hiện do nợ > 6TC (nợ từ 3 môn) |
36 | 19220168 | Đặng Công | Thành | Chưa được thực hiện do <134tc |
37 | 19220188 | Lưu Mạnh | Tuân | Chưa được thực hiện do <134tc |
38 | 19220197 | Lê Hoàng Liên | Vy | Chưa được thực hiện do <134tc |
39 | 19220133 | Lê Thị Phương | Mai | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 39 sinh viên trong danh sách)
- Chuyên ngành Công nghệ Môi trường Nước và Đất
STT | MSSV | HỌ | TÊN | Hình thức đề tài tốt nghiệp |
1 | 19220004 | Tăng Thị Thảo | Như | Khóa luận |
2 | 19220039 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Khóa luận |
3 | 19220058 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | Khóa luận |
4 | 19220091 | Vũ Thị Thanh | Bình | Khóa luận |
5 | 19220092 | Trần Khánh | Chi | Khóa luận |
6 | 19220097 | Lương Hữu | Đạt | Khóa luận |
7 | 19220102 | Trần Nguyễn Thùy | Dương | Khóa luận |
8 | 19220105 | Nguyễn Thị Kiều | Duyên | Khóa luận |
9 | 19220125 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | Khóa luận |
10 | 19220131 | Trịnh Doãn | Lực | Khóa luận |
11 | 19220139 | Nguyễn Thị | Ngọc | Khóa luận |
12 | 19220143 | Lương Thị Thảo | Nguyên | Khóa luận |
13 | 19220148 | Phan Tạ Hoàng | Nhi | Khóa luận |
14 | 19220156 | Huỳnh Vũ Huệ | Phương | Khóa luận |
15 | 19220167 | Hồ Phương | Thanh | Khóa luận |
16 | 19220170 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Khóa luận |
17 | 19220182 | Phan Thị Thanh | Thủy | Khóa luận |
18 | 19220183 | Nguyễn Thị Hồng | Tiên | Khóa luận |
19 | 19220193 | Nguyễn Võ Tú | Uyên | Khóa luận |
20 | 19220201 | Võ Ngọc Yến | Vy | Khóa luận |
21 | 19220202 | Dương Hoàng | Yến | Khóa luận |
22 | 19220089 | Lê Thị Thanh | Bình | Seminar tốt nghiệp |
23 | 19220103 | Đàm Nguyễn Minh | Duyên | Seminar tốt nghiệp |
24 | 19220104 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Seminar tốt nghiệp |
25 | 19220106 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | Seminar tốt nghiệp |
26 | 19220116 | Đặng Kim | Hương | Seminar tốt nghiệp |
27 | 19220129 | Ngô Thị Thùy | Loan | Seminar tốt nghiệp |
28 | 19220141 | Phạm Bích | Ngọc | Seminar tốt nghiệp |
29 | 19220142 | Phạm Đỗ Khánh | Ngọc | Seminar tốt nghiệp |
30 | 19220146 | Nguyễn Long | Nhật | Seminar tốt nghiệp |
31 | 19220147 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | Seminar tốt nghiệp |
32 | 19220161 | Huỳnh Lê Thái | Sơn | Seminar tốt nghiệp |
33 | 19220172 | Phạm Hưng | Thịnh | Seminar tốt nghiệp |
34 | 19220191 | Đỗ Thị Kim | Tuyết | Seminar tốt nghiệp |
35 | 19220008 | Nguyễn Lê Minh | Anh | Chưa được thực hiện do <134tc |
36 | 19220122 | Nguyễn Đăng | Khoa | Chưa được thực hiện do <134tc |
37 | 19220127 | Lê Thị Khánh | Linh | Chưa được thực hiện do <134tc |
38 | 19220150 | Lê Thị Mỹ | Nhung | Chưa được thực hiện do <134tc |
39 | 19220154 | Ngô Hoài | Phong | Chưa được thực hiện do <134tc |
40 | 19220163 | Phạm Thị Ngọc | Tài | Chưa được thực hiện do <134tc |
41 | 19220164 | Dương Ngọc | Tâm | Chưa được thực hiện do <134tc |
42 | 19220177 | Trần Huỳnh | Thuận | Chưa được thực hiện do <134tc |
43 | 19220194 | Võ Thị Ngọc | Vân | Chưa được thực hiện do <134tc |
44 | 19220195 | Trần Thị Khánh | Viên | Chưa được thực hiện do <134tc |
(Tổng cộng có 44 sinh viên trong danh sách)