THÔNG BÁO Thời khóa biểu khóa 2011_ HKII_NH 13-14 (dự kiến)

THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2011– LỚP 11KMT, HỌC KỲ II, NH 2013 – 2014 (Dự kiến)

Chuyên ngành Khoa học Môi trường
 
Các tiết học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
6h45 – 7h30 Môi trường và
sức khỏe (KMT 300)

(Thầy C.Thành – Cô T.Anh)
(30 tiết) (chuyên ngành)
Phòng F303
Luật và CS MT (KMT119)
(Thầy V.Qui)
(30 tiết)
Phòng B11
       
7h30 – 8h15
8h30 – 9h15
9h15 – 10h00     Độc học MT (KMT121)
(Thầy Chính)
(30 tiết)
Phòng C23
Tai biến tự nhiên (KMT302)
(Cô P.Chi)
(30 tiết) (chuyên ngành)
Học vào đầu tháng 3
Quan trắc MT (KMT117)
(Cô Hiền) (30t LT – 30t TH)
Phòng F203
 
10h15 – 11h00
11h05 – 11h50
             
12h30 – 13h15     Công nghệ MT
(KMT 120)
(Thầy Thư-cô N.Ngọc)
(30 tiết)
Phòng B11
Sản xuất sạch hơn (KMT 124)
 (30 tiết) (Tự chọn)
Phòng E301
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam  
13h15 – 14h00
14h10 – 14h55
14h55 – 15h40 Phân tích hệ thống môi trường (KMT123)
(Thầy Lý) (30 tiết) (Tự chọn)

Phòng C41
Đánh giá tác động MT  (KMT118)
(Cô T. Huệ)
 (30tiết)
Phòng C42
       
15h50 – 16h35
16h35 – 17h20
 
 Chuyên ngành Quản lý Môi trường
 
Các tiết học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
6h45 – 7h30   Luật và CS MT (KMT119)
(Thầy V.Qui)
(30 tiết)
Phòng B11
       
7h30 – 8h15
8h30 – 9h15
9h15 – 10h00 Quản lý tổng hợp lưu vực (KMT 363)
(Thầy Hưng)
(30 tiết) (chuyên ngành)
Phòng H1
  Độc học MT (KMT121)
(Thầy Chính)
(30 tiết)
Phòng C23
  Quan trắc MT (KMT117)
(Cô Hiền) (30t LT – 30t TH)
Phòng F203
 
10h15 – 11h00
11h05 – 11h50
             
12h30 – 13h15   Quy hoạch sử dụng bền vững đất đai (KMT 306) (thầy Ngân) (30t LT-30t TH) (chuyên ngành)
Phòng F301
Công nghệ MT
(KMT 120)
(Thầy Thư-cô N.Ngọc)
(30 tiết)
Phòng B11
Sản xuất sạch hơn (KMT 124)
 (30 tiết) (Tự chọn)
Phòng E301
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam  
13h15 – 14h00
14h10 – 14h55
14h55 – 15h40 Phân tích hệ thống môi trường (KMT123)
(Thầy Lý) (30 tiết) (Tự chọn)

Phòng C41
Đánh giá tác động MT  (KMT118)
(Cô T. Huệ)
 (30tiết)
Phòng C42
       
15h50 – 16h35
16h35 – 17h20
 
Chuyên ngành Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
 
Các tiết học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
6h45 – 7h30   Luật và CS MT (KMT119)
(Thầy V.Qui)
(30 tiết)
Phòng B11
  Tài nguyên sinh vật (KMT 402) (cô Bích Huệ) (30 tiết) (chuyên ngành)
 
   
7h30 – 8h15
8h30 – 9h15
9h15 – 10h00     Độc học MT (KMT121)
(Thầy Chính)
(30 tiết)
Phòng C23
  Quan trắc MT (KMT117)
(Cô Hiền) (30t LT – 30t TH)
Phòng F203
 
10h15 – 11h00
11h05 – 11h50
             
12h30 – 13h15   Quy hoạch sử dụng bền vững đất đai (KMT 306) (thầy Ngân) (30t LT-30t TH) (chuyên ngành)
Phòng F301
Công nghệ MT
(KMT 120)
(Thầy Thư-cô N.Ngọc)
(30 tiết)
Phòng B11
Sản xuất sạch hơn (KMT 124)
 (30 tiết) (Tự chọn)
Phòng E301
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam  
13h15 – 14h00
14h10 – 14h55
14h55 – 15h40 Phân tích hệ thống môi trường (KMT123)
(Thầy Lý) (30 tiết) (Tự chọn)

Phòng C41
Đánh giá tác động MT  (KMT118)
(Cô T. Huệ)
 (30tiết)
Phòng C42
       
15h50 – 16h35
16h35 – 17h20
 
Chuyên ngành Tin học Môi trường
Các tiết học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
6h45 – 7h30   Luật và CS MT (KMT119)
(Thầy V.Qui)
(30 tiết)
Phòng B11
       
7h30 – 8h15
8h30 – 9h15
9h15 – 10h00   Kỹ thuật lập trình (KMT353) (Cô T.Nga) (30t LT – 30t TH) (chuyên ngành)
(Phòng TH TH MT_Nhà F)
Độc học MT (KMT121)
(Thầy Chính)
(30 tiết)
Phòng C23
Các hệ cơ sở dữ liệu trong môi trường
(KMT452) (Cô T.Nga) (30t LT – 30t TH) (chuyên ngành)
(Phòng TH TH MT_Nhà F)
Quan trắc MT (KMT117)
(Cô Hiền) (30t LT – 30t TH)
Phòng F203
 
10h15 – 11h00
11h05 – 11h50
             
12h30 – 13h15     Công nghệ MT
(KMT 120)
(Thầy Thư-cô N.Ngọc)
(30 tiết)
Phòng B11
Sản xuất sạch hơn (KMT 124)
 (30 tiết) (Tự chọn)
Phòng E301
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam  
13h15 – 14h00
14h10 – 14h55
14h55 – 15h40 Phân tích hệ thống môi trường (KMT123)
(Thầy Lý) (30 tiết) (Tự chọn)

Phòng C41
Đánh giá tác động MT  (KMT118)
(Cô T. Huệ)
 (30tiết)